Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stock ticker


noun
a character printer that automatically prints stock quotations on ticker tape
Syn:
ticker
Hypernyms:
character printer, character-at-a-time printer, serial printer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.